So với OnePlus 3T trước đó, OnePlus 5 được hãng cam kết là có thời lượng pin lâu hơn 20%, sửa lỗi "input lag" và nâng cấp gần như toàn bộ hệ thống từ phần cứng cho đến phần mềm. Đầu tiên, về ngoại hình thì OnePlus 5 có thiết kế tương đối cơ bản, mặt trước dùng màn hình AMOLED 5,5", phím Home tích hợp cảm biến vân tay, mép màn hình mỏng, mặt kính Gorilla Glass 5 cong mép 2.5D, vẫn có nút gạt chuyển chế độ im lặng. Mặt lưng bo cong hai cạnh bên, hai camera sau nằm ngang, cam lồi, Dual LED, anten hình chữ U và vẫn giữ cổng âm thanh 3.5mm. Máy có 2 khe nano SIM, không có thẻ nhớ.

Ảnh chụp bằng OnePlus 5 (do hãng cung cấp):

Về màn hình, tuy máy được xếp vào dòng cao cấp nhưng OnePlus vẫn tiếp tục trung thành với độ phân giải Full-HD và sử dụng tấm nền Optic AMOLED. Các yếu tố này sẽ đảm bảo cho máy có một hiệu năng cao và ít tiêu hao năng lượng. Màn hình của OnePlus 5 cho phép bạn điều chỉnh màu sắc và độ sáng cho phù hợp với từng nhu cầu sử dụng ví dụ như đọc sách hoặc xem trong tối (giảm ánh sáng xanh gây mỏi mắt). Chức năng này có thể được cài cho từng app riêng lẻ hoặc là áp dụng cho toàn bộ hệ thống luôn cũng được.Chức năng "App Priority" tự động nhận biết thói quen sử dụng app của người dùng và load sẵn những app được sử dụng thường xuyên nhất, mục đích là để những app đó luôn ở trong trạng thái sẵn sàng, nhấn vào là chạy ngay.
Về cấu hình:
- Hãng cho biết OnePlus 5 mạnh hơn OnePlus 3T khoảng 25%.
- Giảm độ trễ màn hình.
- Sử dụng bộ nhớ UFS 2.1 có công nghệ Dual-Lane tăng gấp đôi băng thông truyền tải dữ liệu nhằm giúp cho máy chạy nhanh và mượt mà hơn trong nhiều tác vụ.
- RAM: sử dụng loại LPDDR4X cho tốc độ tăng thêm 20% so với đời cũ.
- CPU: sử dụng công nghệ 10nm tiết kiệm năng lượng hơn 40% so với đời cũ.
- Pin: 3.300 mAh, sạc nhanh Dash Charge, sạc nửa tiếng xài nguyên ngày.
Đọc thêm: Câu chuyện OnePlus 5 - sinh ra để chứng minh OnePlus có thể làm camera tốt.
Giá bán:
- Màu Slate Grey, 6GB/64GB: 479 USD.
- Màu Midnight Black, 8GB/128GB: 539 USD.
- OS: OxygenOS (Android 7.1.1)
- Chip: Snapdragon 835 (tám nhân, 10nm, 2.45 GHz), Adreno 540
- RAM: 6 GB hoặc 8 GB LPDDR4X
- Màn hình: Optic AMOLED 5,5" 1080p, 401 ppi, 16:9, mặt kính Gorilla Glass 5 cong mép 2.5D
- Profile màu: sRGB, DCI-P3
- Bộ nhớ trong: 64 GB hoặc 128 GB, UFS 2.1, Dual-Lane
- Camera sau 16 MP: góc rộng, cảm biến Sony IMX398, 1.12 µm, chống rung điện tử, DCAF, F1.7
- Camera sau 20 MP: ống tele, cảm biến Sony IMX350, 1.0 µm, PDAF, f/2.6, Dual LED
- Quay phim: 4K@30fps, 1080p@60fps, 720p@120fps
- Chế độ chụp: Portrait, Pro Mode, Panorama, HDR, HQ, Dynamic Denoise, Clear Image, RAW Image
- Camera trước: 16 MP, cảm biến Sony IMX371, 1.0 µm, chống rung điện tử, Fix Focus, F2.0, 1080p@30fps, HDR, Screen Flash, Smile Capture, Face Beauty
- USB-C, 3.5mm, 3 microphone chống ồn
- Băng tần: LTE-A, DL CAT12 / UL CAT13 (600 Mbps / 150 Mbps)
- SIM: 2 x nano SIM
- Wi-Fi ac, 2x2 MIMO, BT 5.0 (có aptX & aptX HD), NFC
- Kích thước: 152,7 x 74,7 x 7,25 mm
- Khối lượng: 153 gram
- Màu: Mindnight Black, Slate Gray
- Pin: 3.300 mAh, sạc nhanh Dash Charge (5V 4A)




















